Toán rời rạc / Phạm Thế Long

1 REVIEW(S)
  • Thái Nguyên: NXB Đại học Sư phạm , 2004
  • 276 tr. ; 24 cm
  • khxg NV.021226-NV.021230

Hoá học phân tích,Câu hỏi và bài tập cân bằng ion trong dung dịch / Nguyễn Tinh Dung

1 REVIEW(S)
  • H.: NXB Đại học Sư phạm , 2005
  • 363 tr. ; 24 cm
  • khxg NV.021991-NV.022025

Những vấn đề chung của giáo dục học / Thái Duy Tuyên

1 REVIEW(S)
  • Thái Nguyên: NXB Đại học Sư phạm , 2004
  • 161 tr. ; 24 cm
  • khxg NV.021877-NV.021896

Hình học giải tích / Văn Như Cương

1 REVIEW(S)
  • Phúc Yên: NXB Đại học Sư phạm , 2004
  • 175 tr. ; 24 cm
  • khxg NV.021244-NV.021250

Lí luận dạy học ở trường Trung học cơ sở / Nguyễn Ngọc Bảo

1 REVIEW(S)
  • H.: NXB Đại học Sư phạm , 2005
  • 204 tr. ; 24 cm
  • khxg NV.021936-NV.021938

Giáo trình tâm lí học lứa tuổi và tâm lí học sư phạm / Nguyễn Kế Hào

1 REVIEW(S)
  • Thái Nguyên: NXB Đại học Sư phạm , 2005
  • 129 tr. ; 24 cm
  • khxg NV.021817-NV.021876

Cơ sở văn hoá Việt Nam / Đặng Đức Siêu

1 REVIEW(S)
  • Thái Nguyên: NXB Đại học Sư phạm , 2004
  • 184 tr. ; 24 cm
  • khxg NV.022040-NV.022059

Lí luận giáo dục / Phạm Viết Vượng

1 REVIEW(S)
  • H.: NXB Đại học Sư phạm , 2005
  • 130 tr. ; 21 cm
  • khxg NV.021921-NV.021935

Xã hội học đại cương / Nguyễn Sinh Huy

1 REVIEW(S)
  • H.: NXB Đại học Sư phạm , 2004
  • 150 tr. ; 24 cm
  • khxg NV.021988-NV.021990

Đại số đại cương / Hoàng Xuân Sính

1 REVIEW(S)
  • Phúc Yên: NXB Đại học Sư phạm , 2004
  • 194 tr. ; 24 cm
  • khxg NV.021241-NV.021243