HIV / AIDS và giáo dục / Bộ Giáo dục và Đào tạo

1 REVIEW(S)
  • H.: Nxb Hà Nội , 2004
  • 58 tr. ; 30 cm
  • khxg TK.023960-TK.023968

Đại số tuyến tính / Nguyễn Duy Thuận

1 REVIEW(S)
  • H.: Nxb Đại học sư phạm , 2004
  • 406 tr. ; 24 cm
  • khxg NV.046268, NV.046269

Cấu trúc máy tính PC / Phó Đức Toàn

1 REVIEW(S)
  • H.: Nxb Đại học sư phạm , 2004
  • 206 tr. ; 24 cm
  • khxg NV.039939-NV.039946

Latri luyện g / Nguyễn Thu H

1 REVIEW(S)
  • H.: Nxb Phụ nữ , 2004
  • 24 tr. ; 18 cm
  • khxg TK.014795-TK.014797

Games for language learning / Andrew Wright

1 REVIEW(S)
  • United Kingdom: University press, Cambridge , 2004
  • 212 tr. ; 24 cm
  • khxg TK.014095

Leonardo Da Vinci / Mike Venezia

1 REVIEW(S)
  • Tp. Hồ Chí Minh: Nxb Trẻ , 2004
  • 32 tr. ; 24 cm
  • khxg TK.001055-TK.001061

Modem truyền số liệu / Nguyễn Hồng Sơn

1 REVIEW(S)
  • Tp. Hồ Chí Minh: Nxb Lao động - Xã hội , 2004
  • 239 tr. ; 20,5 cm
  • khxg TK.007894-TK.007896

New Interchange,Student's book 1,Tiếng Anh trong giao tiếp quốc tế / Quốc Thảo

1 REVIEW(S)
  • H.: Thống kê , 2004
  • 46 tr. ; 24 cm
  • khxg TK.030372

Trung Quốc, Triều Tiên và Nhật Bản đỉnh cao văn minh Đông Á,Tìm hiểu các nước trên thế giới / Gina L. Barnes

1 REVIEW(S)
  • Tp. Hồ Chí Minh: Nxb Tổng hợp , 2004
  • 399 tr. ; 20 cm
  • khxg TK.029501-TK.029503

Những vấn đề chung của giáo dục học / Thái Duy Tuyên

1 REVIEW(S)
  • H.: Nxb Đại học sư phạm , 2004
  • 159 tr. ; 24 cm
  • khxg NV.067916